Nguyễn Thị Diệu Linh

Chuyên khoa: Dược lâm sàng, dược cổ truyền

Dược sĩ Nguyễn Thị Diệu Linh tốt nghiệp hệ chính quy trường Đại học Dược Thái Bình. Với nhiều năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực Y Dược và chăm sóc sức khỏe.

Dược sĩ Linh đã tích luỹ được rất nhiều kiến thức sâu rộng về ngành Dược: Nghiên cứu bào chế, kiểm tra chất lượng, dược lâm sàng và dược cổ truyền. Với kiến thức chuyên môn đa dạng, dược sĩ Linh có thể ứng dụng để mang đến các kiến thức chuyên ngành với ngôn từ gần gũi, dễ hiểu giúp độc giả dễ tiếp cận.

Từng tham gia các khoá đào tạo về dược trong nước như:

  • Hội nghị Khoa học Dược tại các bệnh viện
  • Đào tạo về “ thực hành nhà thuốc tốt theo nguyên tắc của Tổ chức Y tế Thế giới”(GPP-WHO)
  • Đào tạo về “ thực hành tốt sản xuất thuốc theo nguyên tắc của Tổ chức Y tế Thế giới” (GMP-WHO)
  • Đào tạo về “ thực hành tốt lưu trữ thuốc theo nguyên tắc của Tổ chức Y tế Thế giới” (GSP-WHO)

Dược sĩ Linh luôn mong muốn được đưa thêm những kiến thức về y dược nhanh chóng và đáng tin cậy đến với độc giả để góp phần nâng cao nhận thức về thông tin sức khoẻ cho cộng đồng.

 

Bài viết của chuyên gia

Sỏi thận có uống rượu, bia được không? bao nhiêu là hợp lý

Nhiều người cho rằng việc uống bia có thể giúp ngăn ngừa hoặc điều trị sỏi thận. Tuy nhiên, điều này có thực sự đúng hay không? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thông tin về tác động của bia đối với sỏi thận. I. Bệnh sỏi thận uống bia được không? Theo nghiên cứu, bia là loại nước uống có cồn, có thể làm ảnh hưởng đến nhiều bộ phận trong cơ thể người, đặc biệt là thận. Thận là bộ phận cực kỳ quan trọng, nó giúp thanh lọc và loại bỏ các chất độc hại khỏi cơ thể. Uống nhiều bia làm chức năng lọc máu, nước tiểu của thận bị suy giảm dẫn đến làm tăng nguy cơ mắc sỏi thận. Sỏi thận có nên uống rượu bia Người bị sỏi thận không nên uống bia. Lý do là vì: Bia có thể làm tăng nguy cơ hình thành sỏi thận: Bia chứa nhiều purine, một chất khi chuyển hóa trong cơ thể sẽ tạo ra axit uric. Axit uric dư thừa có thể kết hợp với các khoáng chất khác trong nước tiểu, tạo thành sỏi thận. Bia có thể làm mất nước: Bia có tác dụng lợi tiểu, khiến cơ thể bài tiết nhiều nước hơn. Điều này có thể làm giảm lượng nước tiểu, khiến các khoáng chất trong nước tiểu cô đặc lại và dễ dàng kết tinh thành sỏi. Bia có thể làm tăng nguy cơ tái phát sỏi thận: Một số nghiên cứu cho thấy những người uống bia có nguy cơ tái phát sỏi thận cao hơn những người không uống bia. ||Xem thêm: Sỏi thận ở nam giới: Nguyên nhân và cách điều trị hiệu quả II. Ảnh hưởng của bia, rượu đến bệnh sỏi thận Các nhà khoa học tại Phần Lan đã chứng minh rằng: “Những người có thói quen uống 1 chút bia có thể giảm tới 40% xác suất mắc bệnh sỏi thận. Nghe thật vô lý nhưng lý giải cho điều này các nhà khoa học cho biết, trong men bia có chất giúp ngăn chặn tình trạng tích tụ chất vôi, cặn bã trong đường tiết niệu từ đó làm giảm bớt hiện tượng lắng đọng tạo sỏi. Các chuyên gia khuyến cáo là một lượng nhỏ khoảng 200ml uống vào buổi tối với người bình thường. Với người sỏi thận, nên hạn chế chỉ dùng khoảng 100ml - 150ml, không nên uống thường xuyên vì có thể phản tác dụng gây hại cho thận.” Sỏi thận chỉ nên uống một khoảng 100 - 150ml bia Uống bia khiến cho cơ thể bị mất nước nghiêm trọng. Đó chính là lý do khiến sau mỗi cơn say bạn thường cảm thấy háo nước. Nếu tình trạng trên kéo dài thường xuyên có thể dẫn đến việc hình thành và phát triển sỏi thận. Vì thế, sỏi thận uống bia rượu nhiều sẽ ảnh hưởng không nhỏ đến chức năng của thận. Bài viết trên đã trả lời giúp bạn câu hỏi “sỏi thận có uống rượu bia được không? Chữa sỏi thận không quá khó, nó yêu cầu người bệnh phải có chế độ ăn uống hợp lý. Do đó, để nhanh khỏi bệnh, hãy ngưng sử dụng rượu bia và thực hiện chế độ sinh hoạt khoa học. ||Tham khảo bài viết khác: Bị sỏi thận uống gì cho hết? #6 đồ uống hàng ngày trị sỏi Đau sỏi thận ở đâu? Triệu chứng, cách giảm đau sỏi thận nhanh Sỏi thận nên ăn gì? Top 7+ thực phẩm hàng đầu đừng bỏ qua!  

Sỏi thận khi mang thai có nguy hiểm không? Cách điều trị

Sỏi thận khi mang thai có nguy hiểm không? Nên làm gì để phòng ngừa và điều trị hiệu quả căn bệnh này? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích nhất để giải đáp những thắc mắc trên. I. Nguyên nhân hình thành sỏi thận khi mang thai Khi mang thai, do sự thay đổi nội tiết tố và các yếu tố khác, phụ nữ có nguy cơ cao bị sỏi thận hơn so với phụ nữ bình thường. Dưới đây là một số nguyên nhân chính dẫn đến hình thành sỏi thận khi mang thai: Thay đổi nội tiết tố: Nồng độ progesterone và estrogen tăng cao trong thai kỳ có thể làm tăng nồng độ canxi và axit uric trong nước tiểu, tạo điều kiện cho sỏi hình thành. Không uống đủ nước: Nhu cầu nước của cơ thể tăng cao trong thai kỳ để cung cấp đủ nước cho thai nhi và hỗ trợ các chức năng sinh lý. Tuy nhiên, nhiều phụ nữ mang thai không uống đủ nước, dẫn đến tình trạng mất nước, khiến nước tiểu cô đặc và dễ hình thành sỏi. Uống thiếu nước gây sỏi thận Chế độ ăn uống: Chế độ ăn uống thiếu cân bằng, nhiều muối, protein, oxalat và purin có thể làm tăng nguy cơ hình thành sỏi. Ít vận động: Việc ít vận động có thể làm giảm lưu thông nước tiểu, tạo điều kiện cho các khoáng chất lắng đọng và hình thành sỏi. Tăng cân: Tăng cân nhanh trong thai kỳ có thể làm tăng nguy cơ hình thành sỏi. Nhiễm trùng đường tiết niệu: Nhiễm trùng đường tiết niệu do vi khuẩn E. coli có thể làm tăng nguy cơ hình thành sỏi struvite. Tiền sử sỏi thận: Nếu đã từng bị sỏi thận trước đây, nguy cơ tái phát khi mang thai sẽ cao hơn. Bệnh lý khác: Một số bệnh lý như tăng huyết áp, tiểu đường, bệnh lý tuyến giáp cũng có thể làm tăng nguy cơ hình thành sỏi thận. Ngoài ra, một số yếu tố khác như di truyền, sử dụng một số loại thuốc cũng có thể góp phần làm tăng nguy cơ hình thành sỏi thận khi mang thai. ||Xem thêm: Kích thước sỏi thận bao nhiêu là nguy hiểm? Cách phòng ngừa II. Triệu chứng sỏi thận khi mang thai Bệnh sỏi thận thường rất khó phát hiện trong thời gian đầu thai kỳ vì những triệu chứng diễn ra trong âm thầm - lặng lẽ và không có dấu hiệu nào cụ thể. Những cơn đau quặn dữ dội Đau sỏi thận: Cơn đau do sỏi thận thường dữ dội, nhói buốt và có thể lan ra các vùng khác như hông, bụng dưới, đùi hoặc bẹn. Cơn đau có thể xuất hiện bất chợt và thường tệ hơn khi di chuyển hoặc thay đổi tư thế. Đi tiểu ra máu: Sỏi thận có thể làm tổn thương niệu quản và gây ra máu trong nước tiểu. III. Sỏi thận khi mang thai có ảnh hưởng đến thai nhi Tuy sỏi thận không ảnh hưởng đến thai nhi nhưng sẽ khiến mẹ bầu khó chịu. Đặc biệt, khi sỏi phát triển gây đau buốt, đát rắt,... Hầu hết mẹ bầu có thể sinh con bình thường mà không gặp vấn đề gì. Có một số trường hợp sỏi thận gây đau bụng dữ dội khiến thai phụ sinh non. Do đó, nên chủ động phòng ngừa sỏi thận. Nếu không may bị sỏi thận khi mang thai, mẹ bầu cần đến bệnh viện kiểm tra để tìm hiểu nguyên nhân, tình trạng sỏi để tìm cách loại bỏ và chăm sóc phù hợp cho bản thân. IV. Cách điều trị sỏi thận khi mang thai Cách điều trị sỏi thận khi mang thai sẽ phụ thuộc vào vị trí, kích thước và mức độ nghiêm trọng của sỏi. Dưới đây là một số phương pháp điều trị phổ biến: Uống nhiều nước giúp đào thải những viên sỏi nhỏ qua đường nước tiểu Nếu sỏi nhỏ, không gây đau đớn hay có các triệu chứng gì ảnh hưởng đến thai kỳ thì không nên dùng thuốc điều trị, chỉ cần uống thật nhiều nước để tăng khả năng đào thải sỏi theo đường nước tiểu ra ngoài. Trường hợp sỏi kích thước lớn làm tắc một bên niệu quản, sỏi gây triệu chứng khó chịu thì cần can thiệp bằng một số biện pháp điều trị không dùng phẫu thuật. Trường hợp sỏi gây biến chứng những cơn đau quặn thì cần điều trị nội khoa tạm thời hoặc can thiệp ngoại khoa tùy tình trạng của người bệnh. V. Phòng ngừa sỏi thận khi mang thai Dưới đây là một số biện pháp phòng ngừa sỏi thận hiệu quả khi mang thai: Uống nhiều nước: Uống đủ nước mỗi ngày (khoảng 2 lít) giúp giảm nguy cơ hình thành sỏi. Chế độ ăn uống: Ăn ít thực phẩm giàu oxalate, chẳng hạn như rau bina, củ cải đường và sô cô la. Hạn chế muối: Ăn quá nhiều muối có thể làm tăng nguy cơ hình thành sỏi. Tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày giúp giảm nguy cơ sỏi thận. Tránh hút thuốc lá và uống rượu bia: Hút thuốc lá và uống rượu bia có thể làm tăng nguy cơ sỏi thận. Sỏi thận khi mang thai có thể được điều trị hiệu quả nếu được phát hiện sớm và điều trị kịp thời. Các mẹ bầu hãy luôn giữ tinh thần lạc quan, tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ và áp dụng chế độ sinh hoạt khoa học để bảo vệ sức khỏe của bản thân và thai nhi. Chúc các mẹ bầu luôn khỏe mạnh và có một thai kỳ suôn sẻ! ||Tham khảo bài viết khác: Gợi ý thực đơn bữa sáng cho người sỏi thận đủ dinh dưỡng Cách đẩy sỏi thận ra ngoài TẠI NHÀ an toàn, hiệu quả Cách trị sỏi thận bằng quả dứa tại nhà cực dễ hiệu quả  

Sỏi thận canxi: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

Sỏi thận canxi hình thành khi canxi trong nước tiểu kết hợp với các khoáng chất khác, tạo thành những viên sỏi cứng trong thận. Sỏi thận canxi có thể gây ra những cơn đau dữ dội, buồn nôn, nôn mửa và thậm chí là tắc nghẽn đường niệu. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết về sỏi thận canxi, bao gồm nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa. I. Các Loại sỏi canxi phổ biến Sỏi canxi là loại sỏi thận phổ biến nhất, chiếm hơn 80% trường hợp. Chúng hình thành do sự tích tụ canxi trong nước tiểu, dẫn đến kết tinh và tạo thành sỏi cứng trong thận. Có hai loại chính của sỏi canxi: Có nhiều loại sỏi thận canxi Sỏi canxi oxalate: Đây là loại sỏi canxi phổ biến nhất, chiếm khoảng 70% trường hợp. Sỏi có màu đen, cứng và xù xì. Oxalate là một hợp chất được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm, bao gồm rau bina, củ cải, sô cô la, dâu tây, nho và trà đen. Khi oxalate kết hợp với canxi trong ruột, nó có thể tạo thành sỏi canxi oxalate. Sỏi canxi phosphat: Loại sỏi này chiếm khoảng 20% trường hợp sỏi canxi. Sỏi có màu vàng nhạt hoặc trắng đục, mềm và dễ vỡ. Sỏi canxi phosphat hình thành khi có quá nhiều canxi hoặc phosphat trong nước tiểu. Điều này có thể do chế độ ăn uống nhiều canxi hoặc phosphat, hoặc do một số tình trạng y tế nhất định, chẳng hạn như cường giáp hoặc bệnh thận. Ngoài hai loại sỏi chính này, còn có một số loại sỏi canxi ít phổ biến hơn, bao gồm: Sỏi cacbonat canxi: Loại sỏi này có màu trắng, mềm và dễ vỡ. Chúng hình thành khi có quá nhiều canxi trong nước tiểu và độ pH của nước tiểu cao. Sỏi struvite: Loại sỏi này thường gặp ở những người có nhiễm trùng đường tiết niệu. Chúng được tạo thành từ canxi, magiê và amoni. II. Nguyên nhân gây sỏi thận canxi Sỏi thận canxi hình thành do lượng canxi dư thừa trong cơ thể không sử dụng hết và được loại bỏ qua thận. Nếu canxi không được đưa ra ngoài hoặc đơn giản là lượng canxi quá nhiều để có thể hòa tan trong nước tiểu, nó sẽ rắn lại và kết hợp với các khoáng chất khác tạo thành sỏi. Sỏi canxi thường xuất hiện ở những người có lượng vitamin cao hoăc suy thận thường có khả năng bị sỏi thận canxi. III. Triệu chứng của sỏi canxi Sỏi canxi thường không gây ra bất kỳ triệu chứng nào cho đến khi chúng bắt đầu di chuyển qua đường tiết niệu. Khi sỏi di chuyển, cơn đau có thể trở nên dữ dội và được gọi là "cơn đau quặn thận" Dưới đây là những triệu chứng phổ biến của sỏi canxi: Sỏi canxi gây ra những cơn đau quặn Đau: Cơn đau do sỏi canxi thường dữ dội, quặn thắt và có thể xuất hiện ở một bên hông hoặc lưng dưới, sau đó lan ra vùng bụng dưới, bẹn, đùi trong hoặc bộ phận sinh dục. Cơn đau có thể thay đổi cường độ và vị trí tùy thuộc vào kích thước và vị trí của sỏi. Tiểu rắt: Người bệnh có thể cảm thấy cần đi tiểu thường xuyên hơn bình thường, ngay cả khi chỉ có một lượng nhỏ nước tiểu. Tiểu buốt và rát cũng có thể xảy ra. Máu trong nước tiểu: Nước tiểu có thể có màu hồng, đỏ hoặc nâu do sự hiện diện của máu. Buồn nôn và nôn mửa: Cơn đau do sỏi canxi có thể gây buồn nôn và nôn mửa. Cảm giác đầy bụng hoặc chướng bụng: Người bệnh có thể cảm thấy đầy bụng hoặc chướng bụng, đặc biệt là ở vùng bụng dưới. Sốt và rét run: Nếu sỏi canxi gây nhiễm trùng đường tiết niệu, người bệnh có thể bị sốt và rét run. ||Xem thêm: Đau sỏi thận ở đâu? Triệu chứng, cách giảm đau sỏi thận nhanh IV. Cách điều trị sỏi thận canxi như thế nào? Tương tự như cách điều trị sỏi thận chung, điều trị sỏi thận canxi phụ thuộc vào kích thước, vị trí và tình trạng sức khỏe của bạn. sỏi thận canxi có thể được điều trị bằng các phương pháp.  - Điều trị nội khoa: Uống nhiều nước: Uống đủ nước (khoảng 2-3 lít mỗi ngày) giúp tăng lượng nước tiểu, làm loãng nước tiểu và giúp sỏi canxi nhỏ có thể tự đào thải ra ngoài theo đường niệu đạo. Chế độ ăn uống: Chế độ ăn ít oxalate, ít muối và giàu canxi có thể giúp phòng ngừa tái phát sỏi thận canxi. Thuốc: Một số loại thuốc có thể được sử dụng để giúp phá vỡ sỏi canxi hoặc ngăn ngừa chúng hình thành. Các loại thuốc này bao gồm thuốc lợi tiểu, thuốc gắn phosphat và thuốc chelate canxi. Uống nhiều nước hàng ngày  - Điều trị ngoại khoa: Tán sỏi ngoài cơ thể (ESWL): Sử dụng sóng âm thanh năng lượng cao để phá vỡ sỏi thành những mảnh nhỏ hơn có thể tự đào thải ra ngoài theo đường niệu đạo. ESWL thường được sử dụng để điều trị sỏi canxi nhỏ (dưới 2 cm). Tán sỏi qua da (PCNL): Sử dụng một ống nhỏ được đưa qua da vào thận để phá vỡ sỏi bằng laser hoặc sóng âm. PCNL thường được sử dụng để điều trị sỏi canxi lớn hoặc sỏi canxi nằm ở vị trí khó tiếp cận. Phẫu thuật nội soi: Sử dụng một camera và dụng cụ nhỏ được đưa qua các vết rạch nhỏ trên da để phẫu thuật lấy sỏi ra khỏi thận. Phẫu thuật nội soi thường được sử dụng để điều trị sỏi canxi lớn hoặc sỏi canxi không thể điều trị bằng các phương pháp khác. IV. Cách Phòng ngừa sỏi canxi Để phòng ngừa sỏi canxi cũng như các loại sỏi thận khác hình thành và phát triển, bạn có thể áp dụng một số biện pháp sau:  - Chế độ ăn uống: Hạn chế ăn thực phẩm giàu giàu oxalate Uống nhiều nước: Nước giúp tăng lượng nước tiểu, làm loãng nước tiểu và giúp sỏi canxi nhỏ lại và dễ dàng đi ra ngoài theo đường niệu đạo. Nên uống ít nhất 2 lít nước mỗi ngày. Hạn chế thực phẩm giàu oxalate: Oxalate là một hợp chất được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm, bao gồm rau bina, củ cải, sô cô la, dâu tây, nho và trà đen. Giảm lượng muối: Muối làm tăng lượng canxi bài tiết qua nước tiểu, tạo điều kiện cho hình thành sỏi. Nên hạn chế ăn muối, đặc biệt là muối chế biến sẵn. Bổ sung canxi: Canxi là một khoáng chất quan trọng cho cơ thể, tuy nhiên, bổ sung quá nhiều canxi có thể làm tăng nguy cơ hình thành sỏi canxi. Nên bổ sung canxi từ các thực phẩm tự nhiên như sữa, phô mai, sữa chua, rau xanh thay vì sử dụng thực phẩm chức năng. Ăn nhiều chất xơ: Chất xơ giúp liên kết với oxalate trong ruột, ngăn chặn nó hấp thu vào máu và bài tiết qua nước tiểu. Nên ăn nhiều trái cây, rau xanh và ngũ cốc nguyên hạt. Hạn chế protein động vật: Protein động vật có thể làm tăng lượng axit uric trong nước tiểu, tạo điều kiện cho hình thành sỏi canxi. Nên hạn chế ăn thịt đỏ, nội tạng động vật và các sản phẩm từ sữa.  - Chế độ sinh hoạt Tâp thể dục 30 phút mỗi ngày Tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày giúp cơ thể khỏe mạnh và giảm nguy cơ hình thành sỏi canxi. Giảm cân: Giảm cân nếu bạn thừa cân hoặc béo phì. Tránh hút thuốc lá: Hút thuốc lá làm tăng nguy cơ hình thành sỏi canxi. Hạn chế uống rượu bia: Rượu bia có thể làm tăng lượng axit uric trong nước tiểu, tạo điều kiện cho hình thành sỏi canxi.  - Theo dõi sức khỏe: Đi khám sức khỏe định kỳ: Đi khám sức khỏe định kỳ giúp phát hiện sớm sỏi canxi và điều trị kịp thời. Theo dõi lượng canxi trong nước tiểu: Nếu bạn có tiền sử sỏi canxi, bác sĩ có thể yêu cầu bạn theo dõi lượng canxi trong nước tiểu để điều chỉnh chế độ ăn uống phù hợp.  - Lưu ý: Đây chỉ là những biện pháp phòng ngừa chung. Tùy vào từng trường hợp cụ thể, bác sĩ có thể có những lời khuyên phù hợp hơn. Sỏi thận canxi là một vấn đề sức khỏe phổ biến với nhiều nguy cơ tiềm ẩn. Bài viết này đã cung cấp cho bạn kiến thức toàn diện về sỏi thận canxi, bao gồm nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa. Bằng cách áp dụng chế độ ăn uống lành mạnh, lối sống khoa học và theo dõi sức khỏe định kỳ, bạn có thể giảm thiểu nguy cơ hình thành sỏi thận canxi và bảo vệ sức khỏe của bản thân. Nguồn bài viết: Tổng hợp ||Tham khảo bài viết khác: Bữa sáng cho người sỏi thận, gợi ý thực đơn đủ dinh dưỡng Cách làm giảm đau sỏi thận tại nhà đơn giản nhanh chóng Cách đẩy sỏi thận ra ngoài TẠI NHÀ an toàn, hiệu quả

Lập chế độ chăm sóc người bệnh sỏi hệ tiết niệu tại nhà

Điều trị sỏi tiết niệu đã đạt được nhiều tiến bộ, tuy nhiên, quá trình chăm sóc người bệnh sau điều trị đóng vai trò quan trọng để đảm bảo phục hồi nhanh chóng và hiệu quả. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về cách chăm sóc người bệnh sỏi tiết niệu tại nhà, giúp người bệnh nhanh chóng trở lại cuộc sống bình thường. I. Sỏi tiết niệu có điều trị được không? Sự tích tụ quá mức của các tinh thế như canxi, oxalat, urat,... trong nước tiểu hoặc nước tiểu tạo thành quá ít khiến chúng gắn kết lại với nhau tạo thành sỏi. Sỏi tiết niệu có thể xuất hiện ở bất kỳ vị trí nào trong thận, bàng quang, niệu quản và niệu đạo. Tùy vào từng trường hợp, kích thước và vị trí mà kết luận sỏi tiết niệu có chữa được hay không. Hiện nay có nhiều phương pháp điều trị sỏi tiết niệu khác nhau. Sau khi chẩn đoán, bác sĩ sẽ có thể đưa ra kết luận cụ thể về tình trạng sức khỏe bệnh nhân sau đó lên phương án điều trị thích hợp. II. Chăm sóc người bệnh sỏi hệ tiết niệu tại nhà Sau khi điều trị sỏi, việc chăm sóc người bệnh tại nhà đóng vai trò quan trọng để đảm bảo phục hồi nhanh chóng và hiệu quả. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng trong việc chăm sóc người bệnh sỏi hệ tiết niệu tại nhà.  - Chế độ dinh dưỡng: Uống nhiều nước, bổ sung canxi Uống nhiều nước: Nước lọc là thức uống tốt nhất cho người bệnh sỏi tiết niệu. Người bệnh nên uống ít nhất 2 lít nước mỗi ngày để giúp đào thải sỏi ra ngoài cơ thể và ngăn ngừa hình thành sỏi mới. Chế độ ăn ít oxalate: Oxalate là một chất có thể kết hợp với canxi để hình thành sỏi. Người bệnh nên hạn chế các thực phẩm giàu oxalate như rau bina, củ dền, sô cô la, dâu tây, nho, v.v. Chế độ ăn ít purin: Purin là một chất có thể chuyển hóa thành axit uric, một nguyên nhân gây sỏi thận. Người bệnh nên hạn chế các thực phẩm giàu purin như thịt đỏ, nội tạng động vật, hải sản, bia, rượu, v.v. Bổ sung canxi: Canxi là một khoáng chất quan trọng cho cơ thể, tuy nhiên, việc bổ sung canxi quá mức có thể làm tăng nguy cơ hình thành sỏi. Người bệnh nên tham khảo ý kiến bác sĩ về lượng canxi phù hợp để bổ sung mỗi ngày. Ăn nhiều trái cây và rau quả: Trái cây và rau quả cung cấp nhiều vitamin, khoáng chất và chất xơ cần thiết cho cơ thể. Người bệnh nên ăn nhiều trái cây và rau quả, đặc biệt là các loại trái cây và rau quả có màu sẫm như bông cải xanh, súp lơ xanh, cam, bưởi.  - Nghỉ ngơi: Người bệnh cần được nghỉ ngơi đầy đủ để cơ thể phục hồi sau điều trị. Tránh vận động mạnh hoặc hoạt động thể chất nặng trong thời gian đầu sau điều trị. Khi có dấu hiệu mệt mỏi, người bệnh cần nghỉ ngơi ngay.  - Theo dõi sức khỏe: Người bệnh cần theo dõi sức khỏe thường xuyên sau điều trị theo hướng dẫn của bác sĩ. Cần đi khám bác sĩ ngay nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào như đau đớn, sốt, buồn nôn, nôn mửa, tiểu ra máu ||Xem thêm: Thuốc trị sỏi tiết niệu nào tốt? 3 loại điều trị hiệu quả II. Chăm sóc người bệnh sỏi hệ tiết niệu sau phẫu thuật Chăm sóc người bệnh sỏi hệ tiết niệu sau phẫu thuật đóng vai trò quan trọng trong quá trình hồi phục của người bệnh. Chăm sóc đúng cách sẽ giúp người bệnh giảm đau, ngăn ngừa biến chứng và thúc đẩy quá trình lành thương. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng trong việc chăm sóc người bệnh sỏi hệ tiết niệu sau phẫu thuật:  - Tại bệnh viện: Luôn giữ vết mổ sạch Vết mổ: Cần theo dõi tình trạng vết mổ thường xuyên, báo cho bác sĩ nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào như sưng đỏ, chảy máu, đau nhức. Dẫn lưu: Người bệnh có thể được đặt ống thông niệu hoặc dẫn lưu ổ bụng để theo dõi tình trạng sau phẫu thuật. Cần vệ sinh ống thông niệu hoặc dẫn lưu theo hướng dẫn của bác sĩ. Đau đớn: Người bệnh có thể được kê đơn thuốc giảm đau. Cần sử dụng thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ và không tự ý sử dụng thuốc khác. Chế độ ăn uống: Người bệnh nên ăn thức ăn mềm, dễ tiêu hóa trong những ngày đầu sau phẫu thuật. Sau đó, có thể dần dần chuyển sang chế độ ăn bình thường. Vận động: Người bệnh cần vận động nhẹ nhàng sau khi có thể đi lại. Tránh vận động mạnh hoặc hoạt động thể chất nặng trong thời gian đầu sau phẫu thuật.  - Tại nhà: Nghỉ ngơi đầy đủ sau phẫu thuật Nghỉ ngơi: Người bệnh cần được nghỉ ngơi đầy đủ để cơ thể phục hồi sau phẫu thuật. Chế độ dinh dưỡng: Tiếp tục thực hiện chế độ dinh dưỡng như khi ở bệnh viện. Uống nhiều nước, ăn nhiều trái cây và rau quả. Vết mổ: Vệ sinh vết mổ theo hướng dẫn của bác sĩ. Giữ vết mổ khô ráo và tránh tiếp xúc trực tiếp với nước. Hoạt động: Tiếp tục vận động nhẹ nhàng và tăng dần cường độ theo thời gian. Tránh vận động mạnh hoặc hoạt động thể chất nặng cho đến khi được bác sĩ cho phép. Tái khám: Đi khám bác sĩ theo lịch hẹn để kiểm tra tình trạng sức khỏe và theo dõi quá trình hồi phục. Chăm sóc người bệnh sỏi tiết niệu, đặc biệt là sau phẫu thuật, đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo quá trình hồi phục nhanh chóng và hiệu quả. Việc tuân thủ các hướng dẫn chăm sóc của bác sĩ, kết hợp chế độ dinh dưỡng hợp lý, nghỉ ngơi đầy đủ và vận động khoa học sẽ giúp người bệnh nhanh chóng trở lại cuộc sống bình thường. ||Tham khảo bài viết khác: Sỏi thận ở trẻ em: Nguyên nhân, triệu chứng, cách điều trị Sỏi thận ở nam giới: Nguyên nhân và cách điều trị hiệu quả Sỏi thận ở nữ giới: Nguyên nhân, triệu chứng, cách phòng ngừa

Các phương pháp tán sỏi thận hiêu quả ứng dụng phổ biến

Tán sỏi thận là phương pháp điều trị hiệu quả, giúp loại bỏ sỏi ra khỏi cơ thể mà không cần phẫu thuật. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về phương pháp tán sỏi thận. I. Các phương pháp tán sỏi thận 1.1 Tán sỏi ngoài cơ thể (ESWL) Tán sỏi ngoài cơ thể bằng sóng xung kích (ESWL) là một phương pháp điều trị sỏi thận hiệu quả và không xâm lấn, sử dụng sóng âm thanh tần số cao để phá vỡ sỏi thành những mảnh vụn nhỏ. Sau đó, các mảnh vụn sỏi sẽ được bài tiết ra ngoài theo đường nước tiểu. ESWL là phương pháp điều trị sỏi thận phổ biến nhất và thường được sử dụng để điều trị sỏi thận có kích thước nhỏ hơn 2 cm. Phương pháp này cũng có thể được sử dụng để điều trị sỏi niệu quản (sỏi nằm trong niệu quản, ống dẫn nước tiểu từ thận đến bàng quang). Tán sỏi ngoài cơ thể  - Ưu điểm: Ít xâm lấn: ESWL không cần phẫu thuật hay rạch da, do đó giảm thiểu nguy cơ nhiễm trùng và biến chứng. Nhanh chóng: Thủ thuật thường chỉ mất khoảng 30-60 phút. Hiệu quả: ESWL có hiệu quả cao trong việc điều trị sỏi thận nhỏ (dưới 2cm) và sỏi niệu quản. Ít tác dụng phụ: Hầu hết các tác dụng phụ sau ESWL chỉ nhẹ và tạm thời, bao gồm đau nhức, buồn nôn và nôn. Thời gian phục hồi nhanh: Bệnh nhân thường có thể về nhà ngay trong ngày sau khi thực hiện ESWL. Chi phí thấp hơn so với các phương pháp phẫu thuật khác.  - Nhược điểm: Không hiệu quả với sỏi lớn hoặc cứng: ESWL có thể không hiệu quả trong việc điều trị sỏi lớn hơn 2cm hoặc sỏi cứng. Có thể gây ra một số tác dụng phụ: Một số tác dụng phụ hiếm gặp hơn của ESWL bao gồm sóng xung kích gây tổn thương da, sưng thận và chảy máu trong nước tiểu. Không phù hợp với tất cả mọi người: ESWL không phù hợp với phụ nữ mang thai, người có máy tạo nhịp tim hoặc rối loạn đông máu. Có thể cần thực hiện lại: Trong một số trường hợp, ESWL cần được thực hiện lại để loại bỏ hoàn toàn sỏi. Có thể gây ra đau đớn: ESWL có thể gây ra đau đớn trong quá trình thực hiện, tuy nhiên bệnh nhân sẽ được gây tê hoặc giảm đau. 1.2 Tán sỏi qua nội soi niệu quản Tán sỏi qua nội soi niệu quản (URS) là phương pháp điều trị sỏi thận hiệu quả, sử dụng ống soi mềm hoặc cứng được đưa vào cơ thể qua niệu đạo, bàng quang và niệu quản để tiếp cận sỏi. Sau đó, bác sĩ sẽ sử dụng laser hoặc dụng cụ khác để phá vỡ sỏi thành những mảnh vụn nhỏ và gắp ra ngoài. URS thường được sử dụng để điều trị sỏi thận có kích thước lớn hơn 2 cm hoặc sỏi nằm ở vị trí khó tiếp cận bằng các phương pháp khác như tán sỏi ngoài cơ thể (ESWL) hoặc tán sỏi qua da (SWL). Tán sỏi nội soi niệu quản  - Ưu điểm: Hiệu quả cao: URS có thể điều trị hiệu quả sỏi thận có kích thước lớn (trên 2cm) hoặc sỏi nằm ở vị trí khó tiếp cận bằng các phương pháp khác như ESWL hay SWL. Ít xâm lấn: So với phẫu thuật mổ mở truyền thống, URS ít xâm lấn hơn, giúp giảm thiểu nguy cơ nhiễm trùng và biến chứng. Thời gian phục hồi nhanh: Bệnh nhân thường có thể xuất viện trong vòng 1-2 ngày sau khi thực hiện URS. Tỷ lệ thành công cao: URS có tỷ lệ thành công cao trong việc loại bỏ sỏi thận. Có thể sử dụng để lấy mẫu sinh thiết: Trong quá trình URS, bác sĩ có thể lấy mẫu mô từ vị trí sỏi để xét nghiệm sinh thiết, giúp chẩn đoán nguyên nhân hình thành sỏi và ngăn ngừa tái phát.  - Nhược điểm: Có thể gây ra một số tác dụng phụ: Một số tác dụng phụ phổ biến sau URS bao gồm đau nhức, buồn nôn, nôn, chảy máu trong nước tiểu, nhiễm trùng đường tiết niệu. Nguy cơ biến chứng: URS có thể gây ra một số biến chứng hiếm gặp như tổn thương niệu quản, hẹp niệu quản, sỏi tái phát, thậm chí suy thận cấp. Không phù hợp với tất cả mọi người: URS không phù hợp với phụ nữ mang thai, người có rối loạn đông máu, người có tiền sử phẫu thuật niệu quản hoặc có các vấn đề về tim mạch. Chi phí cao hơn so với ESWL: Chi phí thực hiện URS thường cao hơn so với ESWL. Có thể gây ra cảm giác khó chịu: Do sử dụng ống soi để đưa vào cơ thể, URS có thể gây ra cảm giác khó chịu cho bệnh nhân trong quá trình thực hiện. 1.3 Tán sỏi nội soi qua da Tán sỏi nội soi qua da (SWL) là phương pháp điều trị sỏi thận hiệu quả, ít xâm lấn, sử dụng ống soi và dụng cụ phẫu thuật được đưa vào cơ thể qua một vết rạch nhỏ trên da để tiếp cận và loại bỏ sỏi. Tán sỏi nội soi qua da  - Ưu điểm Hiệu quả cao: SWL có hiệu quả cao trong việc loại bỏ sỏi thận có kích thước từ 1 đến 2 cm. Ít xâm lấn: So với phẫu thuật mổ mở truyền thống, SWL ít xâm lấn hơn, giúp giảm thiểu nguy cơ nhiễm trùng và biến chứng. Đau đớn ít hơn: Bệnh nhân thường cảm thấy đau đớn ít hơn sau SWL so với phẫu thuật mổ mở. Thời gian phục hồi nhanh hơn: Bệnh nhân thường có thể xuất viện trong vòng 1-2 ngày sau SWL. Tỷ lệ thành công cao: SWL có tỷ lệ thành công cao trong việc loại bỏ sỏi.  - Nhược điểm Có thể gây ra một số tác dụng phụ: Một số tác dụng phụ phổ biến sau SWL bao gồm đau nhức, buồn nôn, nôn, chảy máu trong nước tiểu, nhiễm trùng đường tiết niệu. Nguy cơ biến chứng: SWL có thể gây ra một số biến chứng hiếm gặp như tổn thương niệu quản, hẹp niệu quản, sỏi tái phát, thậm chí suy thận cấp. Không phù hợp với tất cả mọi người: SWL không phù hợp với phụ nữ mang thai, người có rối loạn đông máu, người có tiền sử phẫu thuật niệu quản hoặc có các vấn đề về tim mạch. Chi phí cao hơn so với ESWL: Chi phí thực hiện SWL thường cao hơn so với tán sỏi ngoài cơ thể (ESWL). II. Điều trị nội khoa tán sỏi thận Điều trị nội khoa tán sỏi thận là phương pháp sử dụng thuốc và các biện pháp bảo tồn khác để loại bỏ sỏi thận ra khỏi cơ thể. Phương pháp này thường được áp dụng cho các viên sỏi nhỏ (dưới 7mm) và có vị trí thuận lợi để bài tiết qua đường niệu. Ngoài ra, đường tiết niệu dưới sỏi cần đủ rộng để thuận tiện cho việc tống sỏi ra ngoài cơ thể. ||Tham khảo bài viết: Cách đẩy sỏi thận ra ngoài TẠI NHÀ an toàn, hiệu quả III. Phòng ngừa sỏi thận tái phát như thế nào? Phòng ngừa sỏi tái phát hoàn toàn là điều có thể thực hiện được nếu bạn áp dụng các biện pháp sau:  - Uống nhiều nước: Nước là yếu tố quan trọng giúp đào thải các chất cặn bã và độc tố ra khỏi cơ thể, bao gồm cả canxi và oxalate - hai nguyên nhân chính hình thành sỏi thận. Uống đủ nước mỗi ngày (khoảng 2-3 lít) giúp giảm nguy cơ hình thành sỏi và ngăn ngừa tái phát. Uống nước đều đặn 2 lít mỗi ngày  - Chế độ ăn uống khoa học: Hạn chế thực phẩm giàu oxalate: Oxalate là một chất có thể kết hợp với canxi để tạo thành sỏi. Các thực phẩm giàu oxalate bao gồm rau bina, củ cải, sô cô la và các loại hạt. Giảm lượng muối: Ăn nhiều muối có thể làm tăng nguy cơ hình thành sỏi. Hạn chế lượng muối nạp vào cơ thể mỗi ngày dưới 6 gram. Bổ sung canxi hợp lý: Canxi là một khoáng chất thiết yếu cho cơ thể, tuy nhiên, lượng canxi dư thừa có thể dẫn đến hình thành sỏi. Nên bổ sung canxi từ thực phẩm thay vì sử dụng thực phẩm chức năng. Ăn nhiều trái cây và rau quả: Trái cây và rau quả chứa nhiều vitamin, khoáng chất và chất xơ có lợi cho sức khỏe, giúp giảm nguy cơ hình thành sỏi.  - Duy trì cân nặng hợp lý: Béo phì là một yếu tố nguy cơ hình thành sỏi thận. Giảm cân và duy trì cân nặng hợp lý bằng cách kết hợp chế độ ăn uống khoa học và tập luyện thể dục thể thao thường xuyên.  - Hạn chế uống rượu bia: Uống nhiều rượu bia có thể làm tăng nguy cơ hình thành sỏi. Hạn chế hoặc tốt nhất là bỏ rượu bia để bảo vệ sức khỏe tiết niệu.  - Theo dõi sức khỏe định kỳ: Khám sức khỏe định kỳ giúp phát hiện sớm các dấu hiệu cảnh báo sỏi thận và có biện pháp phòng ngừa kịp thời. Với những thông tin hữu ích này, hy vọng bạn đã có được kiến thức cần thiết để lựa chọn phương pháp điều trị sỏi thận phù hợp nhất với bản thân. Hãy luôn quan tâm đến sức khỏe của bản thân và chủ động đi khám bác sĩ nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào của sỏi thận. Bên cạnh những thông tin trên, bạn cũng có thể tham khảo thêm các bài viết sau: Gợi ý thực đơn bữa sáng cho người sỏi thận đủ dinh dưỡng Bị sỏi thận uống gì cho hết? #6 đồ uống hàng ngày trị sỏi Kích thước sỏi thận bao nhiêu là nguy hiểm? Cách phòng ngừa

Ăn mặn có bị sỏi thận không? Lượng muối cần cho 1 ngày

Nhiều người thắc mắc liệu chế độ ăn uống, đặc biệt là việc ăn mặn có nguy cơ hình thành sỏi thận hay không? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết về mối liên hệ giữa ăn mặn và sỏi thận, giúp bạn có được kiến thức cần thiết để bảo vệ sức khỏe của bản thân. I. Ăn mặn có ảnh hưởng đến nguy cơ hình thành sỏi thận không? Có một mối liên hệ rõ ràng giữa việc ăn mặn và nguy cơ hình thành sỏi thận. Dưới đây là những giải thích khoa học và số liệu cụ thể để bạn hiểu rõ hơn về vấn đề này: Ăn mặn có thể hình thành sỏi thận Muối (natri clorua) khi được tiêu hóa sẽ tạo ra các sản phẩm phụ có khả năng kết hợp với canxi và oxalate, hai thành phần chính hình thành sỏi thận. Ăn nhiều muối làm tăng lượng canxi bài tiết qua nước tiểu. Canxi dư thừa trong nước tiểu kết hợp với oxalate dễ dàng hình thành tinh thể, dẫn đến sỏi thận. Chế độ ăn nhiều muối còn có thể dẫn đến tình trạng mất nước. Nước tiểu cô đặc do mất nước tạo môi trường thuận lợi cho hình thành sỏi. - Dẫn chứng khoa học: Một nghiên cứu của Viện Y tế Quốc gia Hoa Kỳ (NIH) cho thấy, mỗi gam muối nạp vào cơ thể làm tăng 25% nguy cơ hình thành sỏi thận. Theo Tạp chí Dinh dưỡng Hoa Kỳ (AJCN), người có chế độ ăn nhiều muối có nguy cơ sỏi thận cao gấp 2 lần so với người ăn ít muối. - So sánh lượng muối khuyến nghị và thực tế tiêu thụ: Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) khuyến cáo mỗi người nên tiêu thụ dưới 5 gram muối mỗi ngày. Tuy nhiên, thực tế tiêu thụ muối trung bình của người Việt Nam cao gấp đôi so với khuyến cáo, lên đến 10-12 gram mỗi ngày. ||Bạn có biết: Cách làm giảm đau sỏi thận tại nhà đơn giản nhanh chóng II. Cơ chế ảnh hưởng của ăn mặn đến nguy cơ sỏi thận Ăn mặn có thể làm tăng nguy cơ hình thành sỏi thận thông qua một số cơ chế sau: - Tăng bài tiết canxi qua nước tiểu: Muối (natri clorua) khi được tiêu hóa sẽ tạo ra các sản phẩm phụ có khả năng làm tăng bài tiết canxi qua nước tiểu. Canxi là một thành phần chính trong sỏi thận. Do đó, khi lượng canxi bài tiết qua nước tiểu tăng cao, nguy cơ hình thành sỏi cũng tăng lên. Ăn mặn làm cơ thể mất nước - Gây mất nước: Chế độ ăn nhiều muối có thể dẫn đến tình trạng mất nước. Nước tiểu cô đặc do mất nước tạo môi trường thuận lợi cho hình thành tinh thể canxi oxalate, dẫn đến sỏi thận. - Tăng hấp thu oxalate: Muối có thể làm tăng hấp thu oxalate từ thực phẩm trong đường tiêu hóa. Oxalate là một chất khác cũng góp phần hình thành sỏi thận. - Ảnh hưởng đến pH nước tiểu: Chế độ ăn nhiều muối có thể làm thay đổi độ pH của nước tiểu, khiến nước tiểu trở nên axit hơn. Môi trường axit trong nước tiểu tạo điều kiện cho hình thành tinh thể canxi oxalate, dẫn đến sỏi thận. - Gây ra các vấn đề sức khỏe khác: Ăn mặn có thể dẫn đến một số vấn đề sức khỏe khác như tăng huyết áp, bệnh tim mạch, bệnh thận. Những vấn đề sức khỏe này cũng có thể ảnh hưởng đến nguy cơ hình thành sỏi thận. III. Hạn chế ăn mặn để phòng ngừa sỏi thận Một trong những biện pháp phòng ngừa sỏi thận hiệu quả nhất là hạn chế ăn mặn. Để phòng ngừa sỏi thận, bạn nên: Hạn chế lượng muối nạp vào cơ thể mỗi ngày. Theo khuyến cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), lượng muối tối đa mỗi người nên tiêu thụ mỗi ngày là dưới 5 gram. Hạn chế sử dụng các thực phẩm chế biến sẵn, thực phẩm đóng hộp, đồ ăn nhanh vì những thực phẩm này thường chứa nhiều muối. Nêm nếm thức ăn bằng các loại gia vị khác thay vì muối như chanh, ớt, tiêu, tỏi, v.v. Đọc kỹ thành phần dinh dưỡng trên bao bì thực phẩm trước khi mua. Thay đổi thói quen ăn uống để có chế độ ăn uống khoa học, lành mạnh. IV. Lời khuyên dinh dưỡng cho người có nguy cơ sỏi thận Chế độ dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong việc phòng ngừa và điều trị sỏi thận. Dưới đây là một số lời khuyên dinh dưỡng dành cho người có nguy cơ sỏi thận:  - Uống nhiều nước: Nước giúp đào thải các chất cặn bã và độc tố ra khỏi cơ thể, bao gồm cả canxi và oxalate, hai thành phần chính hình thành sỏi thận. Nên uống ít nhất 2-3 lít nước mỗi ngày. Bạn có thể uống nước lọc, nước trái cây, trà thảo mộc hoặc súp. Hạn chế ăn mặn, bổ sung nhiều trái cây trong thực đơn - Hạn chế ăn mặn: Ăn nhiều muối có thể làm tăng nguy cơ hình thành sỏi thận. Nên hạn chế lượng muối nạp vào cơ thể dưới 5 gram mỗi ngày. Hạn chế sử dụng các loại gia vị mặn như nước mắm, nước tương, bột canh, mì chính. Đọc kỹ nhãn thực phẩm để biết hàm lượng muối trong từng sản phẩm. Tự nấu ăn tại nhà để kiểm soát lượng muối trong thức ăn. Sử dụng các loại thảo mộc và gia vị tự nhiên để tăng hương vị cho món ăn thay vì muối.  - Giảm lượng oxalate: Oxalate là một chất có thể kết hợp với canxi để tạo thành sỏi thận. Một số thực phẩm giàu oxalate bao gồm: Rau bina, củ cải, súp lơ xanh, măng tây, cà rốt Socola, trà, cà phê Các loại hạt như hạnh nhân, óc chó, hạt điều Củ dền, khoai lang, khoai tây Dâu tây, nho, mâm xôi Nên hạn chế tiêu thụ các thực phẩm này hoặc ăn với lượng vừa phải.  - Bổ sung canxi hợp lý: Canxi là một khoáng chất thiết yếu cho cơ thể, tuy nhiên, lượng canxi dư thừa có thể dẫn đến hình thành sỏi. Nên bổ sung canxi từ thực phẩm thay vì sử dụng thực phẩm chức năng. Một số thực phẩm giàu canxi bao gồm: Sữa, sữa chua, phô mai Cá hồi, cá mòi, cá thu Rau xanh đậm như cải xoăn, bông cải xanh Các loại đậu như đậu phụ, đậu lăng Nên tham khảo ý kiến bác sĩ để xác định lượng canxi phù hợp với nhu cầu của cơ thể.  - Ăn nhiều trái cây và rau quả: Trái cây và rau quả chứa nhiều vitamin, khoáng chất và chất xơ có lợi cho sức khỏe, giúp giảm nguy cơ hình thành sỏi. Nên ăn ít nhất 5 phần trái cây và rau quả mỗi ngày.  - Duy trì cân nặng hợp lý: Béo phì là một yếu tố nguy cơ hình thành sỏi thận. Giảm cân và duy trì cân nặng hợp lý bằng cách kết hợp chế độ ăn uống khoa học và tập luyện thể dục thể thao thường xuyên.  - Hạn chế uống rượu bia: Uống nhiều rượu bia có thể làm tăng nguy cơ hình thành sỏi thận. Nên hạn chế hoặc tốt nhất là bỏ rượu bia để bảo vệ sức khỏe tiết niệu. - Theo dõi sức khỏe định kỳ: Khám sức khỏe định kỳ giúp phát hiện sớm các dấu hiệu cảnh báo sỏi thận và có biện pháp phòng ngừa kịp thời. Ăn mặn là một trong những yếu tố nguy cơ hàng đầu dẫn đến hình thành sỏi thận. Do đó, để bảo vệ sức khỏe, đặc biệt là sức khỏe hệ tiết niệu, bạn nên hạn chế ăn mặn và áp dụng chế độ ăn uống khoa học, lành mạnh. Hãy thay đổi thói quen ăn uống và lối sống để bảo vệ sức khỏe bản thân và tận hưởng cuộc sống một cách trọn vẹn! Nguồn bài viết: Tổng hợp ||Tham khảo bài viết khác: Sỏi thận có được ăn ổi không? Giải đáp thắc mắc! Sỏi thận nên ăn gì? Top 7+ thực phẩm hàng đầu đừng bỏ qua! Cách trị sỏi thận bằng quả dứa tại nhà cực dễ hiệu quả

Loading...